1041. ĐÀO THỊ HẠNH THƯ
Unit 15 . At the dining table .Lesson 2 .P 4,5,6: Tiết 4 tuần 25 / Đào Thị Hạnh Thư: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
1042. ĐÀO THỊ HẠNH THƯ
Unit 15 . At the dining table .Lesson 2 .P 1,2,3: Tiết 3 tuần 25 / Đào Thị Hạnh Thư: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
1043. ĐÀO THỊ HẠNH THƯ
Unit 15 . At the dining table .Lesson 1 .P 4,5,6: Tiết 2 tuần 25 / Đào Thị Hạnh Thư: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
1044. ĐÀO THỊ HẠNH THƯ
Unit 15 . At the dining table .Lesson 1 .P1,2,3: Tiết 1 tuần 25 / Đào Thị Hạnh Thư: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Bài giảng;
1045. LÊ THỊ LOAN
Hội giảng : Tiếng Anh 8: UNIT 4: ETHNIC GROUPS OF VIET NAM/ Lê Thị Loan: biên soạn; THCS Hoài Thanh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;
1046. NGUYỄN THỊ HỒNG HƯƠNG
Tiếng Anh 9/ Nguyễn Thị Hồng Hương: biên soạn; THCS Hoài Đức.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
1047. NGUYỄN THỊ HỒNG HƯƠNG
Tiếng Anh 8 / Nguyễn Thị Hồng Hương: biên soạn; THCS Hoài Đức.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
1048. NGUYỄN THỊ HỒNG HƯƠNG
Tiếng Anh 8 / Nguyễn Thị Hồng Hương: biên soạn; THCS Hoài Đức.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
1049. NGUYỄN THỊ HỒNG HƯƠNG
Tiếng Anh 7/ Nguyễn Thị Hồng Hương: biên soạn; THCS Hoài Đức.- 2023
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
1050. NGUYỄN DƯƠNG XUÂN THUỶ
Tiếng Anh 7/ Nguyễn Dương Xuân Thuỷ: biên soạn; THCS Hoài Đức.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
1051. NGUYỄN DƯƠNG XUÂN THUỶ
Tiếng Anh 7/ Nguyễn Dương Xuân Thuỷ: biên soạn; THCS Hoài Đức.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh;
1052. NGUYỄN DƯƠNG XUÂN THUỶ
Tiếng Anh 8 / Nguyễn Dương Xuân Thuỷ: biên soạn; THCS Hoài Đức.- 20
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;
1053. LÝ THỊ MAI TRINH
Unit 3: My week: Tuần 5/ Tiết 2. Unit 3- lesson 1 (4,5,6)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
1054. LÝ THỊ MAI TRINH
Unit 3: My week: Tuần 5/ Tiết 1. Unit 3- lesson 1 (1,2,3)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
1055. LÝ THỊ MAI TRINH
Unit 7: Our timetables: Tuần 13/ Tiết 1. Unit 7- lesson 3 (4,5,6)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
1056. LÝ THỊ MAI TRINH
Unit 7: Our timetables: Tuần 12/ Tiết 4. Unit 7- lesson 2 (4,5,6)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
1057. LÝ THỊ MAI TRINH
Unit 7: Our timetables: Tuần 12/ Tiết 3. Unit 7- lesson 2 (1,2,3)/ Lý Thị Mai Trinh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
1058. CHÂU THỊ TUYẾT
Giáo án Tiếng Anh 9: UNIT 2: CITY LIFE / Châu Thị Tuyết: biên soạn; THCS Hoài Thanh.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;